Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が付くと
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có