気が付くと
きがつくと
☆ Cụm từ
Nếu để ý thì

気が付くと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気が付くと
気が付く きがつく
nhớ ra.
気付く きづく
chú ý đến; để ý; để ý đến; lưu ý; nhận thấy
産気付く さんけづく さんけつく
Đứa trẻ sắp chào đời, sắp sinh
元気付く げんきづく げんきつく
động viên, cổ vũ, khích lệ
活気付く かっきづく かっきつく
trở nên sống động; sống động lên; trở nên sôi đông
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải