Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が向かない
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên