Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
気が向く きがむく
cảm thấy thích
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
気がない きがない
không quan tâm, không hứng thú
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn