Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が多いあなた
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
たことがある
Đã từng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết