Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気が多い きがおおい
hay thay đổi, cái gì cũng muốn
気がない きがない
không quan tâm, không hứng thú
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.