Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が漫ろ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...