気が漫ろ
きがそぞろ「KHÍ MẠN」
☆ Cụm từ
Bồn chồn, lo lắng

気が漫ろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気が漫ろ
漫ろ そぞろ すずろ すぞろ
restless, on edge (and unable to concentrate), distracted
漫ろに そぞろに
mặc dù chính mình; bằng cách nào đó; không có hiểu biết tại sao; mập mờ
漫ろ言 そぞろごと
rambling talk, vague remarks
漫漫 まんまん
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn