Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気が紛れる
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...