気が紛れる
きがまぎれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tinh thần thay đổi, cảm thấy dễ chịu

Bảng chia động từ của 気が紛れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気が紛れる/きがまぎれるる |
Quá khứ (た) | 気が紛れた |
Phủ định (未然) | 気が紛れない |
Lịch sự (丁寧) | 気が紛れます |
te (て) | 気が紛れて |
Khả năng (可能) | 気が紛れられる |
Thụ động (受身) | 気が紛れられる |
Sai khiến (使役) | 気が紛れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気が紛れられる |
Điều kiện (条件) | 気が紛れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気が紛れいろ |
Ý chí (意向) | 気が紛れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気が紛れるな |
気が紛れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気が紛れる
気紛れ きまぐれ
tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
紛れる まぎれる
bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm
気がそがれる きがそがれる
nản lòng, chán nản
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may
気がふれる きがふれる
điên rồ
気が晴れる きがはれる
cảm thấy sảng khoái, cảm thấy vui hơn, cảm thấy tốt hơn
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện