Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気づかず過ぎた初恋
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
づらい
Khó mà...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
すぎる
Quá...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn