Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初恋 はつこい
mối tình đầu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
気づかれ きづかれ
mệt mỏi về tinh thần, lo lắng, buồn chán
元気過ぎる げんきすぎる
quá mạnh mẽ
固唾 かたず かたづ
nuốt nước bọt
過ぎた事 すぎたこと
bygones; đã qua; sự kiện đã qua
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện