Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気にかけない
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì