Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まったく気にかけない まったくきにかけない
hoàn toàn không quan tâm chút nào; hoàn toàn không bận tâm
気にかける きにかける
bận lòng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
気にしない きにしない
không quan tâm, không cho đi