気にかけない
きにかけない
Thong dong.

気にかけない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気にかけない
まったく気にかけない まったくきにかけない
not be concerned about at all, not be troubled by, to not care about
気にかける きにかける
bận lòng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
気にしない きにしない
không quan tâm, không cho đi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn