Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気にかける
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...