気にかける
きにかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ
Bận lòng
Bận tâm

Bảng chia động từ của 気にかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気にかける/きにかけるる |
Quá khứ (た) | 気にかけた |
Phủ định (未然) | 気にかけない |
Lịch sự (丁寧) | 気にかけます |
te (て) | 気にかけて |
Khả năng (可能) | 気にかけられる |
Thụ động (受身) | 気にかけられる |
Sai khiến (使役) | 気にかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気にかけられる |
Điều kiện (条件) | 気にかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 気にかけいろ |
Ý chí (意向) | 気にかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気にかけるな |