Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気になる嫁さん
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi