Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁になる よめになる
gả
嫁さん よめさん
vợ
嫁にやる よめにやる
cưới gả.
気になる きになる
băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
お嫁さん およめさん
cô dâu
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện