Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気に掛ける
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…