気に掛ける
きにかける
Khiến ai lo lắng

気に掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気に掛ける
気に掛かる きにかかる
lo lắng, đè nặng lên tâm trí
死に掛ける しにかける
để đang chết
篩に掛ける ふるいにかける
giần, sàng, rây
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó
股に掛ける またにかける
để đi du lịch khắp (nơi); để (thì) tích cực trong những chỗ rộng rãi về một bên
口に掛ける くちにかける
to say (something)
気にかける きにかける
bận lòng
掛ける かける
bắt đầu làm gì