Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気の向くままに
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
あまり(に)
Quá...