Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気の向く侭に きのむくままに
cảm thấy thích, cảm thấy vui
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
意のままに いのままに
theo ý muốn
気ままもの きままもの
đãng tử.
気が向く きがむく
cảm thấy thích
きのむくままに
at one's fancy (whim)
生の肉 なまのにく
thịt tươi.