Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気は持ち様
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia