Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気は持ち様
きはもちよう
tâm trạng tốt
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
気持ち きもち
cảm giác; cảm tình
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
気持 きもち
tâm trạng, cảm xúc
いい気持ち いいきもち
cảm xúc tốt
軽い気持ち かるいきもち
bình thường, làm một cái gì đó mà không quá nghiêm túc
気持ち悪い きもちわるい
cảm giác xấu; cảm thấy xấu
気持ち良い きもちよい
cảm giác tốt
Đăng nhập để xem giải thích