Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気をそらす
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra