気をそらす
きをそらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đánh lạc hướng

Bảng chia động từ của 気をそらす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気をそらす/きをそらすす |
Quá khứ (た) | 気をそらした |
Phủ định (未然) | 気をそらさない |
Lịch sự (丁寧) | 気をそらします |
te (て) | 気をそらして |
Khả năng (可能) | 気をそらせる |
Thụ động (受身) | 気をそらされる |
Sai khiến (使役) | 気をそらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気をそらす |
Điều kiện (条件) | 気をそらせば |
Mệnh lệnh (命令) | 気をそらせ |
Ý chí (意向) | 気をそらそう |
Cấm chỉ(禁止) | 気をそらすな |