Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気を付け
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...