気を付け
きをつけ「KHÍ PHÓ」
☆ Cụm từ
Chú ý!

気を付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を付け
気を付ける きをつける
chú ý; cẩn thận; lưu ý
気を付けて きをつけて
cẩn thận, chú ý
元気を付ける げんきをつける
động viên; khích lệ
付け づけ つけ ツケ
hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
気付け きづけ きつけ
sự động viên; sự khởi sắc tinh thần; sự phấn chấn
気付け薬 きつけぐすり きつけやく
Chất kích thích; thuốc bổ
景気付け けいきづけ
đưa cuộc sống vào, hoạt hình, cổ vũ