Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気を引き立てる
N2
に先立って
Trước khi
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua