気を引き立てる
きをひきたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cổ vũ, nâng cao tinh thần của ai đó

Bảng chia động từ của 気を引き立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を引き立てる/きをひきたてるる |
Quá khứ (た) | 気を引き立てた |
Phủ định (未然) | 気を引き立てない |
Lịch sự (丁寧) | 気を引き立てます |
te (て) | 気を引き立てて |
Khả năng (可能) | 気を引き立てられる |
Thụ động (受身) | 気を引き立てられる |
Sai khiến (使役) | 気を引き立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を引き立てられる |
Điều kiện (条件) | 気を引き立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を引き立ていろ |
Ý chí (意向) | 気を引き立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を引き立てるな |
気を引き立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を引き立てる
引き立てる ひきたてる
Tạo điều kiện thuận lợi, ưu ái, ủng hộ, chiếu cố, giúp đỡ, ưu đãi
立てかける 立てかける
dựa vào
引き立て ひきたて
sự chiếu cố; sự bảo trợ
引立てる ひきたてる
tăng hương vị,...
気を引き締める きをひきしめる
gồng mình, tập trung năng lượng của một người, tập trung tâm trí của một người
引き立て役 ひきたてやく
một sự tương phản
湯気を立てて怒る ゆげをたてておこる
tức giận (tức sôi lên, điên lên)
引っ立てる ひったてる
áp giải