Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気乗りしない
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức