Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗り気 のりき
hăm hở; thiết tha
気乗り きのり
hứng thú
乗気 のき
quan tâm; sự nhiệt tình
気が乗り きがのり
hào hứng, hứng thú
気乗り薄 きのりうす
không hăng hái, không nhiệt tình
大乗り気 おおのりき
good mood, excited mood
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện