Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気動車・ディーゼル機関車の動力伝達方式
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng