Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気合いを掛ける
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục