気合いを掛ける
きあいをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cổ vũ, lấy tinh thần

Bảng chia động từ của 気合いを掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気合いを掛ける/きあいをかけるる |
Quá khứ (た) | 気合いを掛けた |
Phủ định (未然) | 気合いを掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 気合いを掛けます |
te (て) | 気合いを掛けて |
Khả năng (可能) | 気合いを掛けられる |
Thụ động (受身) | 気合いを掛けられる |
Sai khiến (使役) | 気合いを掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気合いを掛けられる |
Điều kiện (条件) | 気合いを掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 気合いを掛けいろ |
Ý chí (意向) | 気合いを掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気合いを掛けるな |
気合いを掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気合いを掛ける
掛け合い かけあい
đàm phán, giao thiệp
を掛ける をかける
được nhân với
気に掛ける きにかける
khiến ai lo lắng
問いを掛ける といをかける
để hỏi một câu hỏi (của) (một người)
願を掛ける がんをかける ねがいをかける
Ước điều gì đó với thần, phật
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh