Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気合を入れる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra