気合を入れる
きあいをいれる
Kích động một người nào đó (trách mắng, trừng phạt thân thể, vv)
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thúc đẩy bản thân, tự cứu mình

Bảng chia động từ của 気合を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気合を入れる/きあいをいれるる |
Quá khứ (た) | 気合を入れた |
Phủ định (未然) | 気合を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 気合を入れます |
te (て) | 気合を入れて |
Khả năng (可能) | 気合を入れられる |
Thụ động (受身) | 気合を入れられる |
Sai khiến (使役) | 気合を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気合を入れられる |
Điều kiện (条件) | 気合を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気合を入れいろ |
Ý chí (意向) | 気合を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気合を入れるな |
気合を入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気合を入れる
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
気を入れる きをいれる
làm một cách nghiêm túc, tập trung vào, áp dụng tâm trí của một người vào
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ハサミを入れる ハサミをいれる はさみをいれる
cắt bằng kéo
歯を入れる はをいれる
trồng răng.
メスを入れる メスをいれる
điều tra, thẩm tra