Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気持ちを汲む
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
ずに済む
Không cần phải