Kết quả tra cứu 気持ちを汲む
Các từ liên quan tới 気持ちを汲む
気持ちを汲む
きもちをくむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Cảm thông, đồng cảm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 気持ちを汲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気持ちを汲む/きもちをくむむ |
Quá khứ (た) | 気持ちを汲んだ |
Phủ định (未然) | 気持ちを汲まない |
Lịch sự (丁寧) | 気持ちを汲みます |
te (て) | 気持ちを汲んで |
Khả năng (可能) | 気持ちを汲める |
Thụ động (受身) | 気持ちを汲まれる |
Sai khiến (使役) | 気持ちを汲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気持ちを汲む |
Điều kiện (条件) | 気持ちを汲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 気持ちを汲め |
Ý chí (意向) | 気持ちを汲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 気持ちを汲むな |