Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気楽に行こうぜ
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này