気楽に行こうぜ
きらくにいこうぜ
☆ Cụm từ
Thư giãn đi, bình tĩnh nào
気楽
に
行
こうぜ。
大丈夫
、
形勢
は
君
に
有利
なのだから。
Hãy thư giãn đi. Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng cơ hội đang có lợi cho bạn.

気楽に行こうぜ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気楽に行こうぜ
気楽にいこうよ きらくにいこうよ
Hãy thoải mái
行楽 こうらく
giải trí; sự giải trí
気楽 きらく
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
cash-box
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.