Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気管チューブ抜管
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...