気管チューブ抜管
きかんチューブばっかん
Rút ống nội khí quản
気管チューブ抜管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気管チューブ抜管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
気管内チューブ きかんないチューブ
khí quản đặt ống
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
気管挿管 きかんそうかん
việc đặt nội khí quản
気管 きかん
quản bào; tế bào ống (thực vật học)
通気管 つうきかん
ống thông khí