Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気象機関の一覧
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi