Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 気象機関の一覧
世界気象機関 せかいきしょうきかん
thế giới thời tiết tổ chức (wmo)
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
気象危機 きしょうきき
cuộc khủng hoảng khí tượng
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
気象 きしょう
khí trời