Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気負い立つ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
に先立って
Trước khi
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa