気負い立つ
きおいたつ
☆ Động từ nhóm 1 -tsu
Háo hức

Bảng chia động từ của 気負い立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気負い立つ/きおいたつつ |
Quá khứ (た) | 気負い立った |
Phủ định (未然) | 気負い立たない |
Lịch sự (丁寧) | 気負い立ちます |
te (て) | 気負い立って |
Khả năng (可能) | 気負い立てる |
Thụ động (受身) | 気負い立たれる |
Sai khiến (使役) | 気負い立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気負い立つ |
Điều kiện (条件) | 気負い立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 気負い立て |
Ý chí (意向) | 気負い立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 気負い立つな |
気負い立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気負い立つ
気負い きおい
tinh thần đấu tranh; tâm trạng tranh đua
活気立つ かっきたつ
sôi nổi.
気が立つ きがたつ
háo hức, hưng phấn
殺気立つ さっきだつ
đầy sát khí; đầy đe dọa
怖気立つ おぞけだつ おじけだつ こわけたつ
Dựng tóc gáy, dựng lông tay chân do sợ hãi, ớn lạnh
寒気立つ さむけだつ
to feel cold, to have a chill
気色立つ けしきだつ
to show signs of
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.