Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気違いのお茶会
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
において
Ở/Tại/Trong