Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
るーるいはん ルール違反
phản đối.
気違い きちがい
người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần
茶会 ちゃかい さかい
tiệc trà.
お茶の子 おちゃのこ
dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
お茶 おちゃ
chè
色気違い いろきちがい いろぐるい いろけちがい
xung động thoả dục; chứng cuồng dâm
茶話会 さわかい ちゃわかい
tiệc trà