Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気違い染みている
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N5
Trạng thái
ている
Đang...